Pay đi với giới từ gì và cách dùng pay trong tiếng Anh
THB 0.00
quá khứ của pay Động từ nguyên mẫu, Động danh từ, Quá khứ phân từ ; To pay, Paying, Paid
pay Giả định thức quá khứ I paid you paid hesheit paid we paid you paid they paid Giả định thức quá khứ hoàn thành I had paid you had paid 1688 payment Định nghĩa của từ 'pay' trong từ điển Lạc Việt động từ, động tính từ quá khứ là paid ( to pay somebody ; to pay for
ปริมาณ:
quá khứ của pay Động từ nguyên mẫu, Động danh từ, Quá khứ phân từ ; To pay, Paying, Paid
เติมเงินเข้า paypal ด้วย true wallet pay Giả định thức quá khứ I paid you paid hesheit paid we paid you paid they paid Giả định thức quá khứ hoàn thành I had paid you had paid
Định nghĩa của từ 'pay' trong từ điển Lạc Việt động từ, động tính từ quá khứ là paid ( to pay somebody ; to pay for